50 tên các loài hoa bằng tiếng Anh

21/07/2018    6.313    3.87/5 trong 19 lượt 
50 tên các loài hoa bằng tiếng Anh
Bạn đã biết hết tên các loài hoa bằng tiếng Anh chưa, hãy tham khảo bài viết sau nhé. Tất các loại hoa đều có tên tiếng Anh - nếu bạn thấy còn thiếu hoa gì thì comment ở cuối bài, mình sẽ cố gắng tìm ra tên các loại đó.
Cherry blossom : hoa anh đào
Lilac : hoa cà
Areca spadix : hoa cau
Carnation : hoa cẩm chướng
Daisy : hoa cúc
Peach blossom : hoa đào
Gerbera : hoa đồng tiền
Rose : hoa hồng
Lily : hoa loa kèn
Orchids : hoa lan
Gladiolus : hoa lay ơn
Lotus : hoa sen
Marigold : hoa vạn thọ
Apricot blossom : hoa mai
Cockscomb : hoa mào gà
Tuberose : hoa huệ
Sunflower : hoa hướng dương
Narcissus : hoa thuỷ tiên
Snapdragon : hoa mõm chó
Dahlia : hoa thược dược
Day-lity : hoa hiên
Camellia : hoa trà
Tulip: hoa uất kim hương
Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)
Forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)
Violet: hoa đổng thảo
Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm
Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
Orchid : hoa lan
Water lily : hoa súng
Magnolia : hoa ngọc lan
Hibiscus : hoa râm bụt
Jasmine : hoa lài (hoa nhài)
Flowercup : hoa bào
Hop : hoa bia
Banana inflorescense : hoa chuối
Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc
Horticulture : hoa dạ hương
Confetti : hoa giấy
Tuberose : hoa huệ
Honeysuckle : hoa kim ngân
Jessamine : hoa lài
Apricot blossom : hoa mai
Cyclamen: hoa anh thảo
Peony flower : hoa mẫu đơn
White-dotted : hoa mơ
Phoenix-flower : hoa phượng
Milk flower : hoa sữa
Climbing rose : hoa tường vi
Marigold : hoa vạn thọ
Periwinkle: hoa dừa cạn
Poppy: hoa anh túc (có hoa đỏ rực, có nước (như) sữa, hạt đen nhỏ)
Mimosa: hoa xấu hổ; hoa trinh nữ
Daffodil: thuỷ tiên hoa vàng
Hyacinth: hoa lan dạ hương
Gladiolus: hoa lay-ơn
 

Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết!

Nha thân tặng bộ source code blog này cho những ai quan tâm.

Bình luận