Pokemon Onix thuộc hệ Ground (rắn đá). Onix là cách đọc trại từ từ Onyx (mã não), tên tiếng Nhật là Iwark. Onix có thể đào đất với tốc độ cao bằng cách bò ngoằn ngoèo, vặn xoắn cơ thể đồ sộ, gồ ghề của mình để tìm thức ăn. Đường hầm do Pokemon Onix để lại sẽ được Pokemon Diglett dùng làm nhà. Onix có cơ thể dài gần 8m
Pokemon Onix mặc cho kích thước cơ thể lớn, nó có thể đào xuyên lòng đất với tốc độ 50 dặm/giờ. Pokemon Onix là chủng Pokemon rắn đá và có 2 hệ Ground: đất và Rock: đá.
Khi Pokemon Onix lớn, các phần đá trên cơ thể cứng lại như kim cương, nhưng lại có màu đen. Khi độn thổ, cơ thể Onix cũng hấp thụ nhiều vật liệu rắn làm cơ thể cứng hơn. Tiếng động khi Onix đào đất vang xa cả dặm. Có một thỏi nam châm trong não Pokemon Onix giúp nó định hướng khi đào hầm. Càng đào nhiều cơ thể Onix càng trở nên tròn và nhẵn. Onix ăn đá tảng và đất bồi, nó có sở thích ăn khi đang đào đất.
Tổng quan về Pokemon Onix
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
Giới tính |
Iwark |
Onix |
Đực ♂: 50.0%
Cái ♀: 50.0% |
Hệ |
Chiều cao |
Cân nặng
|
Ground: đất, Rock: đá |
8.8 m |
210.0 kg
|
Chủng loại |
Tỉ lệ bắt |
Kỹ năng / Kỹ năng ẩn
|
Pokemon rắn đá |
45 |
Rock Head hoặc Sturdy / Weak Armor |